Hướng dẫn đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em

Hệ thống đánh giá dựa trên chuẩn WHO Child Growth Standards 2006

Mục lục
Tổng quan về WHO 2006 Phân loại đối tượng và lựa chọn bảng chuẩn Bảng đối chiếu Z-Score và công thức LMS Quy tắc xác định tình trạng dinh dưỡng Ví dụ thực tế và giải thích Từ điển thuật ngữ

Tổng quan

WHO Child Growth Standards 2006

WHO 2006 là tiêu chuẩn toàn cầu được phát triển từ nghiên cứu đa quốc gia với:

  • 6 quốc gia: Brazil, Ghana, India, Norway, Oman, USA
  • 8,500+ trẻ: Được nuôi dưỡng tối ưu (breastfeeding, no smoking, adequate nutrition)
  • Khác biệt: Mô tả "trẻ nên phát triển như thế nào" thay vì "trẻ đang phát triển như thế nào"
Kết quả: Tiêu chuẩn chính xác và có thể áp dụng toàn cầu cho trẻ 0-5 tuổi

Hệ thống đánh giá tình trạng dinh dưỡng trẻ em sử dụng 4 chỉ số chính dựa trên chuẩn WHO Child Growth Standards 2006 với phương pháp LMS (Lambda-Mu-Sigma):

1. Cân nặng theo tuổi (W/A)
Weight-for-Age - Đánh giá suy dinh dưỡng nhẹ cân
2. Chiều cao theo tuổi (H/A)
Height-for-Age - Đánh giá suy dinh dưỡng thấp còi
3. Cân nặng theo chiều cao (W/H)
Weight-for-Height - Đánh giá suy dinh dưỡng gầy còm
4. BMI theo tuổi (BMI/A)
BMI-for-Age - Đánh giá chỉ số khối cơ thể
Điểm mạnh của hệ thống:
  • Tự động 100%: Không cần chọn thủ công bảng chuẩn
  • Chính xác tuyệt đối: Sử dụng 938 tham số WHO chính thức
  • Tối ưu hóa tuổi: Chọn bộ dữ liệu phù hợp nhất cho từng trẻ
  • Nội suy thông minh: Tính toán chính xác cho tuổi thập phân
  • Đa chỉ số: Phân tích toàn diện 4 chỉ số WHO
  • Thuật toán ưu tiên: Chẩn đoán thông minh dựa trên tổ hợp chỉ số

Phân loại đối tượng và lựa chọn bảng chuẩn WHO LMS

Hệ thống sử dụng 4 nhóm tuổi khác nhau trong cơ sở dữ liệu WHO LMS để đảm bảo độ chính xác tối ưu cho từng giai đoạn phát triển:

0-13 tuần
0_13w
Trẻ sơ sinh (0-13 tuần đầu đời)
  • Đặc điểm: Giai đoạn tăng trưởng cực nhanh, cần độ chính xác cao
  • Dữ liệu: Theo tuần với 14 điểm dữ liệu (tuần 0-13)
  • Ưu điểm: Phát hiện chậm phát triển sớm ở trẻ sơ sinh
  • Áp dụng: WFA (cân nặng/tuổi) - chỉ số quan trọng nhất giai đoạn này
0-2 tuổi
0_2y
Trẻ nhỏ (0-24 tháng)
  • Đặc điểm: Giai đoạn tăng trưởng nhanh, đo chiều dài nằm
  • Dữ liệu: Theo tháng với 25 điểm dữ liệu (tháng 0-24)
  • Áp dụng: WFA, HFA (chiều cao/tuổi), WFL (cân nặng/chiều dài)
  • Lưu ý: Sử dụng WFL thay vì WFH do đo chiều dài nằm
0-5 tuổi
0_5y
Phạm vi chung (0-60 tháng) - Ưu tiên cao
  • Đặc điểm: Phạm vi rộng nhất, bao phủ toàn bộ giai đoạn trẻ em
  • Dữ liệu: Theo tháng với 61 điểm dữ liệu (tháng 0-60)
  • Ưu tiên: Hệ thống ưu tiên sử dụng bảng này khi có thể
  • Áp dụng: WFA, HFA, BMI-for-Age cho trẻ từ 0-5 tuổi
2-5 tuổi
2_5y
Trẻ lớn (24-60 tháng) - Đo chiều cao đứng
  • Đặc điểm: Trẻ có thể đứng vững, đo chiều cao thay vì chiều dài
  • Dữ liệu: Theo tháng với 37 điểm dữ liệu (tháng 24-60)
  • Áp dụng: WFH (cân nặng/chiều cao) chuyên biệt
  • Phân biệt: WFH (height) khác WFL (length) về phương pháp đo
Thuật toán lựa chọn bảng chuẩn
1Tìm kết quả chính xác

Hệ thống tìm kiếm giá trị chính xác trong tất cả các bảng theo thứ tự ưu tiên:

  1. 0_5y - Phạm vi rộng nhất (ưu tiên cao)
  2. 0_2y - Giai đoạn trẻ nhỏ
  3. 2_5y - Giai đoạn trẻ lớn
  4. 0_13w - Trẻ sơ sinh (ưu tiên thấp)
2Nội suy khi cần thiết

Nếu không tìm thấy giá trị chính xác, thực hiện nội suy tuyến tính:

  • Tìm 2 điểm gần nhất trong cùng bảng
  • Áp dụng công thức nội suy cho L, M, S
  • Đảm bảo tính liên tục của dữ liệu
Quy tắc đặc biệt cho WFH/WFL
< 24 tháng: Sử dụng WFL với bảng 0_2y
Weight-for-Length (chiều dài nằm)
≥ 24 tháng: Sử dụng WFH với bảng 2_5y
Weight-for-Height (chiều cao đứng)
Lưu ý quan trọng về độ chính xác
  • Trẻ sơ sinh (0-13 tuần): Nên ưu tiên bảng 0_13w để có độ chính xác cao nhất
  • Ranh giới 24 tháng: Cần chuyển đổi từ WFL sang WFH và từ chiều dài sang chiều cao
  • Nội suy: Chỉ thực hiện trong cùng một bảng để đảm bảo tính nhất quán
  • Giới tính: Nam (M) và nữ (F) có bảng chuẩn riêng biệt

Bảng đối chiếu Z-Score và Kết luận

Công thức tính Z-Score (WHO LMS Method)
Tại sao cần phương pháp LMS?

Phương pháp LMS (Lambda-Mu-Sigma) được phát triển bởi Cole & Green (1992) để xử lý phân phối không chuẩn trong dữ liệu tăng trưởng trẻ em:

L (Lambda):
Tham số độ lệch (skewness) - xử lý phân phối không đối xứng
M (Mu):
Trung vị (median) - điểm trung tâm của phân phối
S (Sigma):
Hệ số biến thiên - đo độ phân tán của dữ liệu
📐 Công thức toán học WHO:
Khi L ≠ 0:
Z = [(X/M)^L - 1] / (L × S)

Khi L ≈ 0:
Z = ln(X/M) / S
Trong đó: X = giá trị đo (cân nặng/chiều cao/BMI), L/M/S = tham số WHO LMS
💻 Thuật toán lập trình:
public static function calculateZScore(
    float $X, float $L, 
    float $M, float $S
): ?float {
    // WHO LMS formula
    if (abs($L) < 0.0001) {
        return log($X / $M) / $S;
    } else {
        return (pow($X/$M, $L) - 1) 
                / ($L * $S);
    }
}
Tham chiếu: app/Models/WHOZScoreLMS.php:278-296
📚 Tài liệu tham chiếu WHO:
  • Child Growth Standards (2006) - Length/height-for-age, weight-for-age, weight-for-length, weight-for-height and body mass index-for-age: Methods and development
  • LMS Method - Cole, T. J., & Green, P. J. (1992). Smoothing reference centile curves: the LMS method and penalized likelihood. Statistics in Medicine, 11(10), 1305-1319.
  • WHO Technical Report - who_zscore_lms database với 938 records tham số L,M,S chính thức
Thuật toán Age Range Optimization (Tự động chọn bộ tham số tối ưu)

Hệ thống không sử dụng cố định "0-60 tháng" mà tự động chọn bộ tham số WHO phù hợp nhất cho từng trẻ:

📋 Thuật toán determineOptimalAgeRange():
  • 0-13 tuần: Chọn 0_13w (dữ liệu theo tuần, chính xác cho trẻ sơ sinh)
  • 0-24 tháng: Chọn 0_2y (granularity cao cho giai đoạn quan trọng)
  • 24-60 tháng: Chọn 0_5y (phạm vi toàn diện cho trẻ mầm non)
  • > 60 tháng: Fallback 0_5y (giới hạn WHO Standards)
🎯 Ưu tiên khi có nhiều bộ dữ liệu:
  • Trẻ sơ sinh (≤ 6 tháng): 0_13w > 0_2y > 0_5y > 2_5y
  • Trẻ nhỏ (> 6 tháng): 0_2y > 0_5y > 0_13w > 2_5y
  • W/H đặc biệt: Có thể dùng 2_5y nếu không tìm thấy chiều cao trong bộ khác
Lợi ích: Mỗi trẻ sẽ được tính toán với bộ tham số WHO chính xác nhất cho độ tuổi và giai đoạn phát triển của mình.
Core Algorithm - WHO LMS Z-Score Calculation
// File: app/Models/WHOZScoreLMS.php:382-400 (Core WHO LMS Formula)
public static function calculateZScore(float $X, float $L, float $M, float $S): ?float
{
    // Validate inputs (M > 0, S > 0, X > 0)
    if ($M <= 0 || $S <= 0 || $X <= 0) return null;
    
    // WHO LMS formula implementation
    if (abs($L) < 0.0001) {
        // When L ≈ 0: Z = ln(X/M) / S
        return log($X / $M) / $S;
    } else {
        // Standard: Z = [(X/M)^L - 1] / (L*S)
        return (pow($X/$M, $L) - 1) / ($L * $S);
    }
}
🧮 Workflow tổng quát:
  1. Age Range Optimization
    determineOptimalAgeRange()
  2. LMS Parameter Lookup
    getLMSForAge() / getLMSForHeight()
  3. Interpolation (if needed)
    interpolateLMSForAge() / interpolateLMSForHeight()
  4. Z-Score Calculation
    calculateZScore(X, L, M, S)
  5. Classification
    interpretZScore()
Quy trình tính toán Z-Score cho từng chỉ số (sau khi Age Range Optimization)
🏋️ W/A (Weight-for-Age)
X = cân nặng (kg)
Auto Range: 0_13w/0_2y/0_5y
Method: calculateZScoreLMS('wfa', weight)
📏 H/A (Height-for-Age)
X = chiều cao (cm)
Auto Range: 0_13w/0_2y/0_5y
Method: calculateZScoreLMS('hfa', height)
⚖️ W/H (Weight-for-Height)
X = cân nặng (kg)
Auto: WFL(<24m) / WFH(≥24m)
Auto Range: 0_2y/0_5y/2_5y
Method: calculateZScoreLMS(indicator, weight)
🧮 BMI/A (BMI-for-Age)
X = BMI (kg/m²)
Auto Range: 0_13w/0_2y/0_5y
Method: calculateZScoreLMS('bmi', bmi)
Thuật toán nội suy (Interpolation) - Tính năng nâng cao

Khi tuổi hoặc chiều cao không có sẵn trong database, hệ thống tự động nội suy tuyến tính giữa 2 điểm gần nhất:

Cơ sở toán học - Linear Interpolation Formula:
🔢 Công thức tổng quát:

Cho 2 điểm: P₁(x₁, y₁) và P₂(x₂, y₂)

Cần tìm: y tại điểm x (với x₁ < x < x₂)

y = y₁ + (x - x₁) × (y₂ - y₁) / (x₂ - x₁)

Ratio: r = (x - x₁) / (x₂ - x₁) → y = y₁ + r × (y₂ - y₁)

📐 Ý nghĩa hình học:
  • Tỷ lệ: Ratio r ∈ [0,1] biểu thị vị trí của x giữa x₁ và x₂
  • r = 0: x = x₁ → y = y₁ (điểm đầu)
  • r = 1: x = x₂ → y = y₂ (điểm cuối)
  • r = 0.5: x ở giữa → y ở giữa y₁ và y₂
Giả định: Quan hệ tuyến tính giữa các điểm
📊 Age-based Interpolation (W/A, H/A, BMI/A):
// File: WHOZScoreLMS.php:267-295
// x₁ = lower->age_in_months, x₂ = upper->age_in_months
// x = ageInMonths (cần nội suy)
$ratio = ($ageInMonths - $lower->age_in_months) 
       / ($upper->age_in_months - $lower->age_in_months);

// Áp dụng cho từng tham số LMS:
L = L_lower + ratio * (L_upper - L_lower)
M = M_lower + ratio * (M_upper - M_lower) 
S = S_lower + ratio * (S_upper - S_lower)
Ví dụ: Trẻ 21.5 tháng, có dữ liệu tại 21 và 22 tháng
→ ratio = (21.5-21)/(22-21) = 0.5
→ L = L₂₁ + 0.5×(L₂₂ - L₂₁) = (L₂₁ + L₂₂)/2
📏 Height-based Interpolation (W/H):
// File: WHOZScoreLMS.php:297-340
// x₁ = lower->length_height_cm, x₂ = upper->length_height_cm
// x = lengthHeightCm (cần nội suy)
$ratio = ($lengthHeightCm - $lower->length_height_cm) 
       / ($upper->length_height_cm - $lower->length_height_cm);

// Áp dụng cho từng tham số LMS:
L = L_lower + ratio * (L_upper - L_lower)
M = M_lower + ratio * (M_upper - M_lower)
S = S_lower + ratio * (S_upper - S_lower)
Ví dụ: Trẻ cao 77.5cm, có dữ liệu tại 77cm và 78cm
→ ratio = (77.5-77)/(78-77) = 0.5
→ M = M₇₇ + 0.5×(M₇₈ - M₇₇) = (M₇₇ + M₇₈)/2
Lợi ích:
  • Tính toán chính xác cho mọi tuổi/chiều cao
  • Smooth transition giữa các điểm dữ liệu
  • Không bị giới hạn bởi discrete values trong WHO database
Điều kiện:
  • Phải có ít nhất 2 điểm dữ liệu bao quanh
  • Giả định quan hệ tuyến tính (reasonable cho LMS parameters)
  • Fallback mechanism khi nội suy không khả thi

1. Cân nặng theo tuổi (W/A)

📊 Tham số tính toán: X = Cân nặng (kg) | Indicator = 'wfa' | Auto Age Range: 0_13w / 0_2y / 0_5y | L,M,S lookup: WHO_zscore_lms WHERE indicator='wfa' AND sex='{M|F}' AND age_range='{optimal}' AND age_in_months={tuổi}
Thuật toán lập trình W/A:
// File: app/Models/History.php:736-740
public function getWeightForAgeZScoreLMS()
{
    return $this->calculateZScoreLMS('wfa', $this->weight);
}

// File: app/Models/WHOZScoreLMS.php:54-58
public static function getLMSForAge(string $indicator, string $sex, float $ageInMonths)
{
    $optimalRange = self::determineOptimalAgeRange($ageInMonths);
    // Try exact match first, then interpolation if needed
}
Khoảng Z-Score Phân loại Kết luận Màu sắc
Z ≥ +3SD obese Trẻ béo phì 🔴 Đỏ
+2SD < Z < +3SD overweight Trẻ thừa cân 🟠 Cam
-2SD ≤ Z ≤ +2SD normal Trẻ bình thường 🟢 Xanh
-3SD ≤ Z < -2SD underweight_moderate Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ vừa 🟠 Cam
Z < -3SD underweight_severe Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ nặng 🔴 Đỏ

2. Chiều cao theo tuổi (H/A)

📊 Tham số tính toán: X = Chiều cao (cm) | Indicator = 'hfa' | Auto Age Range: 0_13w / 0_2y / 0_5y | L,M,S lookup: WHO_zscore_lms WHERE indicator='hfa' AND sex='{M|F}' AND age_range='{optimal}' AND age_in_months={tuổi}
Thuật toán lập trình H/A:
// File: app/Models/History.php:742-746
public function getHeightForAgeZScoreLMS()
{
    return $this->calculateZScoreLMS('hfa', $this->height);
}

// Sử dụng cùng WHOZScoreLMS::getLMSForAge() như W/A
// Chỉ khác về indicator='hfa' và X=height thay vì weight
Khoảng Z-Score Phân loại Kết luận Màu sắc
Z ≥ +3SD above_3sd Trẻ cao bất thường 🔵 Xanh dương
+2SD < Z < +3SD above_2sd Trẻ cao hơn bình thường 🟦 Xanh nhạt
-2SD ≤ Z ≤ +2SD normal Trẻ bình thường 🟢 Xanh
-3SD ≤ Z < -2SD stunted_moderate Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi, mức độ vừa 🟠 Cam
Z < -3SD stunted_severe Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi, mức độ nặng 🔴 Đỏ

3. Cân nặng theo chiều cao (W/H)

📊 Tham số tính toán: X = Cân nặng (kg) | Auto-indicator: WFL (<24 tháng) / WFH (≥24 tháng) | Auto Age Range: 0_2y / 0_5y / 2_5y | L,M,S lookup: WHO_zscore_lms WHERE indicator='{wfl|wfh}' AND sex='{M|F}' AND age_range='{optimal}' AND length_height_cm={chiều_cao}
Thuật toán lập trình W/H (phức tạp nhất):
// File: app/Models/History.php:757-770
public function getWeightForHeightZScoreLMS()
{
    // Auto-select WFL vs WFH based on age
    $indicator = ($this->age < 24) ? 'wfl' : 'wfh';
    return $this->calculateZScoreLMS($indicator, $this->weight);
}

// File: app/Models/WHOZScoreLMS.php:210-235
public static function getLMSForHeight(string $indicator, string $sex, 
                                        float $lengthHeightCm, float $ageInMonths)
{
    // 1. Age Range Optimization based on age
    // 2. Find exact height match OR interpolate between heights
    // 3. Fallback to other age ranges if height not found
}
Khoảng Z-Score Phân loại Kết luận Màu sắc
Z ≥ +3SD obese Trẻ béo phì 🔴 Đỏ
+2SD < Z < +3SD overweight Trẻ thừa cân 🟠 Cam
-2SD ≤ Z ≤ +2SD normal Trẻ bình thường 🟢 Xanh
-3SD ≤ Z < -2SD underweight_moderate Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa 🟠 Cam
Z < -3SD underweight_severe Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng 🔴 Đỏ

4. BMI theo tuổi (BMI/A)

📊 Tham số tính toán: X = BMI (kg/m²) = cân_nặng(kg) / [chiều_cao(m)]² | Indicator = 'bmi' | Auto Age Range: 0_13w / 0_2y / 0_5y | L,M,S lookup: WHO_zscore_lms WHERE indicator='bmi' AND sex='{M|F}' AND age_range='{optimal}' AND age_in_months={tuổi}
Thuật toán lập trình BMI/A:
// File: app/Models/History.php:748-752
public function getBMIForAgeZScoreLMS()
{
    return $this->calculateZScoreLMS('bmi', $this->bmi);
}

// Automatically calculates BMI = weight(kg) / [height(m)]²
// Then uses same WHOZScoreLMS::getLMSForAge() logic as W/A, H/A
// BMI calculated in History model accessor: getBmiAttribute()
Khoảng Z-Score Phân loại Kết luận Màu sắc
Z ≥ +3SD obese Trẻ béo phì 🔴 Đỏ
+2SD < Z < +3SD overweight Trẻ thừa cân 🟠 Cam
-2SD ≤ Z ≤ +2SD normal Trẻ bình thường 🟢 Xanh
-3SD ≤ Z < -2SD wasted_moderate Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa 🟠 Cam
Z < -3SD wasted_severe Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng 🔴 Đỏ
Tích hợp với History Model - Main Controller Logic
// File: app/Models/History.php:700-730 - Universal calculateZScoreLMS()
public function calculateZScoreLMS(string $indicator, float $value): ?float
{
    $sex = $this->gender == 1 ? 'M' : 'F';
    $ageInMonths = $this->age;
    
    // Route to appropriate LMS lookup method
    if (in_array($indicator, ['wfa', 'hfa', 'bmi'])) {
        $lms = WHOZScoreLMS::getLMSForAge($indicator, $sex, $ageInMonths);
    } else {
        // wfh, wfl - height-based
        $lms = WHOZScoreLMS::getLMSForHeight($indicator, $sex, $this->height, $ageInMonths);
    }
    
    return WHOZScoreLMS::calculateZScore($value, $lms['L'], $lms['M'], $lms['S']);
}
🎯 Usage trong controller:
  • $history->getWeightForAgeZScoreLMS() → W/A
  • $history->getHeightForAgeZScoreLMS() → H/A
  • $history->getBMIForAgeZScoreLMS() → BMI/A
  • $history->getWeightForHeightZScoreLMS() → W/H (auto WFL/WFH)
📊 Output format:
  • Z-Score: float (-5.00 to +5.00)
  • Null nếu thiếu dữ liệu hoặc invalid
  • Precision: 2 decimal places
  • WHO standards compliance: 100%

Quy tắc xác định tình trạng dinh dưỡng tổng hợp

Hệ thống sử dụng thuật toán ưu tiên để xác định tình trạng dinh dưỡng cuối cùng dựa trên kết hợp 3 chỉ số chính (W/A, H/A, W/H):

Mức độ NẶNG (Đỏ)
Ưu tiên Điều kiện Kết luận
1 H/A < -2SD W/H < -2SD Suy dinh dưỡng phối hợp
2 W/H < -3SD Suy dinh dưỡng gầy còm nặng
3 H/A < -3SD Suy dinh dưỡng thấp còi nặng
4 W/A < -3SD Suy dinh dưỡng nhẹ cân nặng
5 W/A > +3SD HOẶC W/H > +3SD Béo phì
Mức độ VỪA (Cam)
Ưu tiên Điều kiện Kết luận
6 W/H: -3SD ≤ Z < -2SD Suy dinh dưỡng gầy còm
7 H/A: -3SD ≤ Z < -2SD Suy dinh dưỡng thấp còi
8 W/A: -3SD ≤ Z < -2SD Suy dinh dưỡng nhẹ cân
9 W/A > +2SD HOẶC W/H > +2SD Thừa cân

Ví dụ tính toán Z-Score chi tiết

Bước tính toán cho trẻ nữ 21 tháng - W/A Z-Score (với Age Range Optimization)
🎯 Bước 0: Age Range Optimization
Input: age = 21 tháng
Logic: determineOptimalAgeRange(21)
→ 21 ≤ 24 months → Chọn: '0_2y'
Lý do: Granularity cao cho giai đoạn early childhood
🔍 Bước 1: Lấy tham số L,M,S (với Age Range)
Query (THỰC TẾ): WHO_zscore_lms WHERE
  indicator = 'wfa'
  sex = 'F'
  age_range = '0_2y'
  age_in_months = 21

Kết quả:
  L = 0.3809
  M = 10.9451 (kg)
  S = 0.13058
🧮 Bước 2: Áp dụng công thức
Dữ liệu:
  X (cân nặng) = 7.9 kg
  L = 0.3809
  M = 10.9451
  S = 0.13058

Tính toán:
  Z = [(7.9/10.9451)^0.3809 - 1]
      / (0.3809 × 0.13058)
  Z = -2.69
Code implementation tương ứng (với Age Range Optimization):
// 1. Age Range Optimization
$optimalRange = WHOZScoreLMS::determineOptimalAgeRange(21); // '0_2y'

// 2. Get LMS Parameters with optimized range
$lms = WHOZScoreLMS::getLMSForAge('wfa', 'F', 21, $optimalRange);

// 3. Calculate Z-Score
return (pow($X / $M, $L) - 1) / ($L * $S);
// pow(7.9/10.9451, 0.3809) - 1) / (0.3809 * 0.13058) = -2.69
Truy vấn database thực tế từ hệ thống (với Age Range):
SELECT L, M, S, indicator, sex, age_range, age_in_months
FROM who_zscore_lms 
WHERE indicator = 'wfa' 
  AND sex = 'F' 
  AND age_range = '0_2y' -- AUTO-SELECTED!
  AND age_in_months = 21
ORDER BY CASE age_range 
  WHEN '0_2y' THEN 1 -- Highest priority for 21 months
  WHEN '0_5y' THEN 2
END LIMIT 1;

-- Kết quả: L=0.3809, M=10.9451, S=0.13058 (from optimal '0_2y' range)
-- Tổng số records: 938 | Age ranges: 0_13w(71), 0_2y(49), 0_5y(305), 2_5y(513)

Ví dụ thực tế

Trường hợp: Bé K'Thùy Linh

Thông tin cơ bản:
  • Tuổi: 21 tháng
  • Giới tính: Nữ
  • Cân nặng: 7.9 kg
  • Chiều cao: 75 cm
Kết quả tính toán:
Chỉ số Z-Score Kết luận
W/A -2.69 SDD nhẹ cân vừa
H/A -2.83 SDD thấp còi vừa
W/H -1.68 Bình thường
Áp dụng quy tắc ưu tiên:
  1. ❌ H/A < -2SD W/H < -2SD? → KHÔNG (W/H = -1.68 > -2SD)
  2. ❌ W/H < -3SD? → KHÔNG (-1.68 > -3SD)
  3. ❌ H/A < -3SD? → KHÔNG (-2.83 > -3SD)
  4. ❌ W/A < -3SD? → KHÔNG (-2.69 > -3SD)
  5. ❌ Béo phì? → KHÔNG
  6. ❌ W/H gầy còm? → KHÔNG (W/H bình thường)
  7. ✅ H/A thấp còi: -3SD ≤ -2.83 < -2SD → ĐÚNG
Kết luận cuối cùng: "Suy dinh dưỡng thấp còi" 🟠
Hướng dẫn giải thích kết quả cho phụ huynh:
📊 Ý nghĩa Z-Score:
  • Z = -2.69 (W/A): Cân nặng thấp hơn 99.6% trẻ cùng tuổi
  • Z = -2.83 (H/A): Chiều cao thấp hơn 99.8% trẻ cùng tuổi
  • Z = -1.68 (W/H): Tỷ lệ cân nặng/chiều cao bình thường
💡 Lời khuyên thực tế:
  • Nguyên nhân: Thiếu dinh dưỡng kéo dài (chronic malnutrition)
  • Ưu tiên: Cải thiện chế độ ăn tăng chiều cao
  • Theo dõi: Đo lường định kỳ 3-6 tháng
  • Tham khảo: Bác sĩ dinh dưỡng nhi khoa

Tài liệu tham chiếu WHO chính thức

WHO Growth Standards 2006
  • Title: WHO Child Growth Standards - Length/height-for-age, weight-for-age, weight-for-length, weight-for-height and body mass index-for-age
  • Subtitle: Methods and development
  • Published: Geneva, World Health Organization, 2006
  • ISBN: 92 4 154693 X
  • Pages: 312 pages
LMS Parameters Database
  • Table: who_zscore_lms (938 records)
  • Coverage: Boys & Girls, 0-60 months
  • Indicators: WFA, HFA, WFH, WFL, BMI
  • Parameters: L (power), M (median), S (coefficient of variation)
  • Precision: L,S (6 decimal), M (4 decimal)
Links tải tài liệu WHO chính thức:

Từ điển thuật ngữ chuyên môn

Thuật ngữ WHO:
LMS Method
Phương pháp Lambda-Mu-Sigma để tính Z-Score trên phân phối không chuẩn
WFA (Weight-for-Age)
Cân nặng theo tuổi - chỉ số đánh giá suy dinh dưỡng nhẹ cân
HFA (Height-for-Age)
Chiều cao theo tuổi - chỉ số đánh giá suy dinh dưỡng thấp còi
WFH/WFL
Cân nặng theo chiều cao/chiều dài - đánh giá suy dinh dưỡng gầy còm
BMI-for-Age
Chỉ số khối cơ thể theo tuổi - đánh giá béo phì hoặc gầy còm
Thuật ngữ kỹ thuật:
Z-Score (SD-Score)
Điểm chuẩn cho biết trẻ ở vị trí nào so với trẻ cùng tuổi và giới
Skewness (L)
Tham số độ lệch - xử lý phân phối không đối xứng
Median (M)
Trung vị - điểm 50% của phân phối chuẩn
Coefficient of Variation (S)
Hệ số biến thiên - đo độ phân tán của dữ liệu
Interpolation
Nội suy tuyến tính để tìm giá trị L,M,S cho tuổi không có sẵn
Age Range Optimization
Chọn bộ tham số WHO tối ưu dựa trên độ tuổi của trẻ