📈 Tổng Quan
4
Chỉ Số WHO
12
Loại Kết Luận
6
Mã Màu Cảnh Báo
9
Phân Loại Z-Score
🎨 Bảng Màu Cảnh Báo
Xanh (Green)
Bình thường
Bình thường
Cam (Orange)
Cảnh báo - Mức độ vừa
Cảnh báo - Mức độ vừa
Đỏ (Red)
Nguy hiểm - Cần can thiệp
Nguy hiểm - Cần can thiệp
Lam nhạt (Cyan)
Cao hơn bình thường
Cao hơn bình thường
Xanh dương (Blue)
Cao bất thường
Cao bất thường
Xám (Gray)
Chưa có dữ liệu
Chưa có dữ liệu
📋 Chi Tiết 4 Chỉ Số WHO
1️⃣ Cân Nặng Theo Tuổi (Weight-for-Age)
| Khoảng Z-score | Kết Luận | Màu Sắc | Code Result | Zscore Category |
|---|---|---|---|---|
| < -3SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ nặng | 🔴 Red | underweight_severe |
< -3SD |
| -3SD đến -2SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ vừa | 🟠 Orange | underweight_moderate |
-3SD đến -2SD |
| -2SD đến -1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-2SD đến -1SD |
| -1SD đến Median | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-1SD đến Median |
| Median đến +1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
Median đến +1SD |
| +1SD đến +2SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
+1SD đến +2SD |
| +2SD đến +3SD | Trẻ thừa cân | 🟠 Orange | overweight |
+2SD đến +3SD |
| > +3SD | Trẻ béo phì | 🔴 Red | obese |
> +3SD |
| N/A | Chưa có dữ liệu | ⚫ Gray | unknown |
N/A |
2️⃣ Chiều Cao Theo Tuổi (Height-for-Age)
| Khoảng Z-score | Kết Luận | Màu Sắc | Code Result | Zscore Category |
|---|---|---|---|---|
| < -3SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể còi, mức độ nặng | 🔴 Red | stunted_severe |
< -3SD |
| -3SD đến -2SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi, mức độ vừa | 🟠 Orange | stunted_moderate |
-3SD đến -2SD |
| -2SD đến -1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-2SD đến -1SD |
| -1SD đến Median | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-1SD đến Median |
| Median đến +1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
Median đến +1SD |
| +1SD đến +2SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
+1SD đến +2SD |
| +2SD đến +3SD | Trẻ cao hơn bình thường | 🔵 Cyan | above_2sd |
+2SD đến +3SD |
| ≥ +3SD | Trẻ cao bất thường | 🔵 Blue | above_3sd |
≥ +3SD |
| N/A | Chưa có dữ liệu | ⚫ Gray | unknown |
N/A |
3️⃣ Cân Nặng Theo Chiều Cao (Weight-for-Height)
| Khoảng Z-score | Kết Luận | Màu Sắc | Code Result | Zscore Category |
|---|---|---|---|---|
| < -3SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng | 🔴 Red | underweight_severe |
< -3SD |
| -3SD đến -2SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa | 🟠 Orange | underweight_moderate |
-3SD đến -2SD |
| -2SD đến -1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-2SD đến -1SD |
| -1SD đến Median | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-1SD đến Median |
| Median đến +1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
Median đến +1SD |
| +1SD đến +2SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
+1SD đến +2SD |
| +2SD đến +3SD | Trẻ thừa cân | 🟠 Orange | overweight |
+2SD đến +3SD |
| ≥ +3SD | Trẻ béo phì | 🔴 Red | obese |
≥ +3SD |
| N/A | Chưa có dữ liệu | ⚫ Gray | unknown |
N/A |
4️⃣ BMI Theo Tuổi (BMI-for-Age)
| Khoảng Z-score | Kết Luận | Màu Sắc | Code Result | Zscore Category |
|---|---|---|---|---|
| < -3SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng | 🔴 Red | wasted_severe |
< -3SD |
| -3SD đến -2SD | Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa | 🟠 Orange | wasted_moderate |
-3SD đến -2SD |
| -2SD đến -1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-2SD đến -1SD |
| -1SD đến Median | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
-1SD đến Median |
| Median đến +1SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
Median đến +1SD |
| +1SD đến +2SD | Trẻ bình thường | 🟢 Green | normal |
+1SD đến +2SD |
| +2SD đến +3SD | Trẻ thừa cân | 🟠 Orange | overweight |
+2SD đến +3SD |
| > +3SD | Trẻ béo phì | 🔴 Red | obese |
> +3SD |
| N/A | Chưa có dữ liệu | ⚫ Gray | unknown |
N/A |
🏥 Phân Loại Tình Trạng Dinh Dưỡng Tổng Hợp
📋 Giới Thiệu
"Phân loại tình trạng dinh dưỡng" (hay "Tình trạng dinh dưỡng" trong kết quả) là KẾT LUẬN TỔNG HỢP dựa trên việc phân tích đồng thời CẢ 3 CHỈ SỐ WHO:
- Cân nặng/Tuổi (W/A) - Đánh giá tổng thể
- Chiều cao/Tuổi (H/A) - Suy dinh dưỡng mãn tính
- Cân nặng/Chiều cao (W/H) - Suy dinh dưỡng cấp tính
Bảng Phân Loại Chi Tiết
| Tình Trạng Dinh Dưỡng | Điều Kiện (3 Chỉ Số) | Mức Độ | Code |
|---|---|---|---|
| 🔴 Suy dinh dưỡng phối hợp |
H/A < -2SD (Thấp còi) VÀ W/H < -2SD (Gầy còm) |
Nặng nhất | malnutrition_combined |
| 🔴 Suy dinh dưỡng gầy còm nặng |
W/H < -3SD (H/A bình thường) |
Rất nặng | wasted_severe |
| 🟠 Suy dinh dưỡng gầy còm |
-3SD ≤ W/H < -2SD (H/A bình thường) |
Vừa | wasted |
| 🔴 Suy dinh dưỡng thấp còi nặng |
H/A < -3SD (W/H bình thường) |
Rất nặng | stunted_severe |
| 🟠 Suy dinh dưỡng thấp còi |
-3SD ≤ H/A < -2SD (W/H bình thường) |
Vừa | stunted |
| 🔴 Suy dinh dưỡng nhẹ cân nặng |
W/A < -3SD (H/A và W/H bình thường) |
Rất nặng | underweight_severe |
| 🟠 Suy dinh dưỡng nhẹ cân |
-3SD ≤ W/A < -2SD (H/A và W/H bình thường) |
Vừa | underweight |
| 🔴 Béo phì |
W/A > +3SD HOẶC W/H > +3SD |
Nguy cơ cao | obese |
| 🟠 Thừa cân |
W/A > +2SD HOẶC W/H > +2SD (Nhưng không béo phì) |
Cảnh báo | overweight |
| 🔵 Bình thường, vượt tiêu chuẩn |
H/A > +2SD (Các chỉ số khác bình thường) |
Tốt | over_standard |
| 🟢 Bình thường |
W/A: -2SD đến +2SD H/A: -2SD đến +2SD W/H: -2SD đến +2SD |
Tốt | normal |
| ⚫ Chưa có đủ dữ liệu | Thiếu 1 hoặc nhiều chỉ số | N/A | unknown |
Thứ Tự Ưu Tiên Phân Loại
⚠️ Quy Tắc Phân Loại (Theo Thứ Tự)
- Kiểm tra đủ dữ liệu → Nếu thiếu → "Chưa có đủ dữ liệu"
- SDD Phối hợp (H/A < -2SD VÀ W/H < -2SD) → Ưu tiên cao nhất
- SDD Gầy còm (W/H < -2SD) → Cấp tính, cần can thiệp nhanh
- SDD Thấp còi (H/A < -2SD) → Mãn tính
- SDD Nhẹ cân (W/A < -2SD) → Tổng quát
- Béo phì (W/A hoặc W/H > +3SD)
- Thừa cân (W/A hoặc W/H > +2SD)
- Vượt tiêu chuẩn (H/A > +2SD)
- Bình thường (Cả 3 chỉ số trong khoảng -2SD đến +2SD)
Ví Dụ Minh Họa
| Tình Huống | W/A | H/A | W/H | Kết Luận |
|---|---|---|---|---|
| Trường hợp 1 | -1.5 SD (Bình thường) |
-2.8 SD (Thấp còi vừa) |
-2.5 SD (Gầy còm vừa) |
🔴 SDD Phối hợp |
| Trường hợp 2 | -1.2 SD (Bình thường) |
-0.5 SD (Bình thường) |
-3.2 SD (Gầy còm nặng) |
🔴 SDD Gầy còm nặng |
| Trường hợp 3 | -1.8 SD (Bình thường) |
-2.3 SD (Thấp còi vừa) |
+0.5 SD (Bình thường) |
🟠 SDD Thấp còi |
| Trường hợp 4 | -2.5 SD (Nhẹ cân vừa) |
-0.8 SD (Bình thường) |
-1.2 SD (Bình thường) |
🟠 SDD Nhẹ cân |
| Trường hợp 5 | +0.5 SD (Bình thường) |
+0.8 SD (Bình thường) |
+3.5 SD (Béo phì) |
🔴 Béo phì |
| Trường hợp 6 | +0.2 SD (Bình thường) |
+2.7 SD (Cao vượt trội) |
-0.5 SD (Bình thường) |
🔵 Bình thường, vượt tiêu chuẩn |
| Trường hợp 7 | +0.8 SD (Bình thường) |
-0.5 SD (Bình thường) |
+1.2 SD (Bình thường) |
🟢 Bình thường |
💡 Lưu Ý Quan Trọng
📌 Về "Gầy còm" vs "Nhẹ cân" vs "Thấp còi"
- "Gầy còm" (Wasted): Dùng cho W/H và BMI/A - Phản ánh suy dinh dưỡng cấp tính (gần đây), cân nặng không đủ so với chiều cao hiện tại
- "Nhẹ cân" (Underweight): Dùng cho W/A - Cân nặng không đủ so với tuổi, có thể do thấp còi hoặc gầy còm hoặc cả hai
- "Thấp còi/Còi" (Stunted): Dùng cho H/A - Phản ánh suy dinh dưỡng mãn tính (kéo dài), chiều cao không đủ so với tuổi
🚨 Về Mức Độ Cảnh Báo
- 🔴 RED (Đỏ): Mức độ NẶNG hoặc BÉO PHÌ → Cần can thiệp khẩn cấp
- 🟠 ORANGE (Cam): Mức độ VỪA hoặc THỪA CÂN → Cần theo dõi và can thiệp
- 🟢 GREEN (Xanh): BÌNH THƯỜNG → Duy trì chế độ dinh dưỡng
- 🔵 CYAN/BLUE (Lam): CAO BẤT THƯỜNG → Cần kiểm tra nguyên nhân
- ⚫ GRAY (Xám): CHƯA CÓ DỮ LIỆU → Cần bổ sung đo đạc
📊 Về Z-score Category
- Hiển thị ở cột "Kết quả" với format: (Median đến +1SD)
- Giúp xác định chính xác vị trí trẻ trong phổ phân phối chuẩn WHO
- Mỗi chỉ số có 9 categories từ < -3SD đến > +3SD
