📊 THỐNG KÊ CHỈ SỐ WHO

Đánh Giá Tình Trạng Dinh Dưỡng Trẻ Em Dưới 5 Tuổi

Ngày cập nhật: 11/12/2025

📈 Tổng Quan

4

Chỉ Số WHO

12

Loại Kết Luận

6

Mã Màu Cảnh Báo

9

Phân Loại Z-Score

🎨 Bảng Màu Cảnh Báo

Xanh (Green)
Bình thường
Cam (Orange)
Cảnh báo - Mức độ vừa
Đỏ (Red)
Nguy hiểm - Cần can thiệp
Lam nhạt (Cyan)
Cao hơn bình thường
Xanh dương (Blue)
Cao bất thường
Xám (Gray)
Chưa có dữ liệu

📋 Chi Tiết 4 Chỉ Số WHO

1️⃣ Cân Nặng Theo Tuổi (Weight-for-Age)

Khoảng Z-score Kết Luận Màu Sắc Code Result Zscore Category
< -3SD Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ nặng 🔴 Red underweight_severe < -3SD
-3SD đến -2SD Trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân, mức độ vừa 🟠 Orange underweight_moderate -3SD đến -2SD
-2SD đến -1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal -2SD đến -1SD
-1SD đến Median Trẻ bình thường 🟢 Green normal -1SD đến Median
Median đến +1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal Median đến +1SD
+1SD đến +2SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal +1SD đến +2SD
+2SD đến +3SD Trẻ thừa cân 🟠 Orange overweight +2SD đến +3SD
> +3SD Trẻ béo phì 🔴 Red obese > +3SD
N/A Chưa có dữ liệu ⚫ Gray unknown N/A

2️⃣ Chiều Cao Theo Tuổi (Height-for-Age)

Khoảng Z-score Kết Luận Màu Sắc Code Result Zscore Category
< -3SD Trẻ suy dinh dưỡng thể còi, mức độ nặng 🔴 Red stunted_severe < -3SD
-3SD đến -2SD Trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi, mức độ vừa 🟠 Orange stunted_moderate -3SD đến -2SD
-2SD đến -1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal -2SD đến -1SD
-1SD đến Median Trẻ bình thường 🟢 Green normal -1SD đến Median
Median đến +1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal Median đến +1SD
+1SD đến +2SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal +1SD đến +2SD
+2SD đến +3SD Trẻ cao hơn bình thường 🔵 Cyan above_2sd +2SD đến +3SD
≥ +3SD Trẻ cao bất thường 🔵 Blue above_3sd ≥ +3SD
N/A Chưa có dữ liệu ⚫ Gray unknown N/A

3️⃣ Cân Nặng Theo Chiều Cao (Weight-for-Height)

Khoảng Z-score Kết Luận Màu Sắc Code Result Zscore Category
< -3SD Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng 🔴 Red underweight_severe < -3SD
-3SD đến -2SD Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa 🟠 Orange underweight_moderate -3SD đến -2SD
-2SD đến -1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal -2SD đến -1SD
-1SD đến Median Trẻ bình thường 🟢 Green normal -1SD đến Median
Median đến +1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal Median đến +1SD
+1SD đến +2SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal +1SD đến +2SD
+2SD đến +3SD Trẻ thừa cân 🟠 Orange overweight +2SD đến +3SD
≥ +3SD Trẻ béo phì 🔴 Red obese ≥ +3SD
N/A Chưa có dữ liệu ⚫ Gray unknown N/A

4️⃣ BMI Theo Tuổi (BMI-for-Age)

Khoảng Z-score Kết Luận Màu Sắc Code Result Zscore Category
< -3SD Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ nặng 🔴 Red wasted_severe < -3SD
-3SD đến -2SD Trẻ suy dinh dưỡng thể gầy còm, mức độ vừa 🟠 Orange wasted_moderate -3SD đến -2SD
-2SD đến -1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal -2SD đến -1SD
-1SD đến Median Trẻ bình thường 🟢 Green normal -1SD đến Median
Median đến +1SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal Median đến +1SD
+1SD đến +2SD Trẻ bình thường 🟢 Green normal +1SD đến +2SD
+2SD đến +3SD Trẻ thừa cân 🟠 Orange overweight +2SD đến +3SD
> +3SD Trẻ béo phì 🔴 Red obese > +3SD
N/A Chưa có dữ liệu ⚫ Gray unknown N/A

🏥 Phân Loại Tình Trạng Dinh Dưỡng Tổng Hợp

📋 Giới Thiệu

"Phân loại tình trạng dinh dưỡng" (hay "Tình trạng dinh dưỡng" trong kết quả) là KẾT LUẬN TỔNG HỢP dựa trên việc phân tích đồng thời CẢ 3 CHỈ SỐ WHO:

  • Cân nặng/Tuổi (W/A) - Đánh giá tổng thể
  • Chiều cao/Tuổi (H/A) - Suy dinh dưỡng mãn tính
  • Cân nặng/Chiều cao (W/H) - Suy dinh dưỡng cấp tính

Bảng Phân Loại Chi Tiết

Tình Trạng Dinh Dưỡng Điều Kiện (3 Chỉ Số) Mức Độ Code
🔴 Suy dinh dưỡng phối hợp H/A < -2SD (Thấp còi)
W/H < -2SD (Gầy còm)
Nặng nhất malnutrition_combined
🔴 Suy dinh dưỡng gầy còm nặng W/H < -3SD
(H/A bình thường)
Rất nặng wasted_severe
🟠 Suy dinh dưỡng gầy còm -3SD ≤ W/H < -2SD
(H/A bình thường)
Vừa wasted
🔴 Suy dinh dưỡng thấp còi nặng H/A < -3SD
(W/H bình thường)
Rất nặng stunted_severe
🟠 Suy dinh dưỡng thấp còi -3SD ≤ H/A < -2SD
(W/H bình thường)
Vừa stunted
🔴 Suy dinh dưỡng nhẹ cân nặng W/A < -3SD
(H/A và W/H bình thường)
Rất nặng underweight_severe
🟠 Suy dinh dưỡng nhẹ cân -3SD ≤ W/A < -2SD
(H/A và W/H bình thường)
Vừa underweight
🔴 Béo phì W/A > +3SD HOẶC
W/H > +3SD
Nguy cơ cao obese
🟠 Thừa cân W/A > +2SD HOẶC
W/H > +2SD
(Nhưng không béo phì)
Cảnh báo overweight
🔵 Bình thường, vượt tiêu chuẩn H/A > +2SD
(Các chỉ số khác bình thường)
Tốt over_standard
🟢 Bình thường W/A: -2SD đến +2SD
H/A: -2SD đến +2SD
W/H: -2SD đến +2SD
Tốt normal
⚫ Chưa có đủ dữ liệu Thiếu 1 hoặc nhiều chỉ số N/A unknown

Thứ Tự Ưu Tiên Phân Loại

⚠️ Quy Tắc Phân Loại (Theo Thứ Tự)

  1. Kiểm tra đủ dữ liệu → Nếu thiếu → "Chưa có đủ dữ liệu"
  2. SDD Phối hợp (H/A < -2SD VÀ W/H < -2SD) → Ưu tiên cao nhất
  3. SDD Gầy còm (W/H < -2SD) → Cấp tính, cần can thiệp nhanh
  4. SDD Thấp còi (H/A < -2SD) → Mãn tính
  5. SDD Nhẹ cân (W/A < -2SD) → Tổng quát
  6. Béo phì (W/A hoặc W/H > +3SD)
  7. Thừa cân (W/A hoặc W/H > +2SD)
  8. Vượt tiêu chuẩn (H/A > +2SD)
  9. Bình thường (Cả 3 chỉ số trong khoảng -2SD đến +2SD)

Ví Dụ Minh Họa

Tình Huống W/A H/A W/H Kết Luận
Trường hợp 1 -1.5 SD
(Bình thường)
-2.8 SD
(Thấp còi vừa)
-2.5 SD
(Gầy còm vừa)
🔴 SDD Phối hợp
Trường hợp 2 -1.2 SD
(Bình thường)
-0.5 SD
(Bình thường)
-3.2 SD
(Gầy còm nặng)
🔴 SDD Gầy còm nặng
Trường hợp 3 -1.8 SD
(Bình thường)
-2.3 SD
(Thấp còi vừa)
+0.5 SD
(Bình thường)
🟠 SDD Thấp còi
Trường hợp 4 -2.5 SD
(Nhẹ cân vừa)
-0.8 SD
(Bình thường)
-1.2 SD
(Bình thường)
🟠 SDD Nhẹ cân
Trường hợp 5 +0.5 SD
(Bình thường)
+0.8 SD
(Bình thường)
+3.5 SD
(Béo phì)
🔴 Béo phì
Trường hợp 6 +0.2 SD
(Bình thường)
+2.7 SD
(Cao vượt trội)
-0.5 SD
(Bình thường)
🔵 Bình thường, vượt tiêu chuẩn
Trường hợp 7 +0.8 SD
(Bình thường)
-0.5 SD
(Bình thường)
+1.2 SD
(Bình thường)
🟢 Bình thường

💡 Lưu Ý Quan Trọng

📌 Về "Gầy còm" vs "Nhẹ cân" vs "Thấp còi"

  • "Gầy còm" (Wasted): Dùng cho W/H và BMI/A - Phản ánh suy dinh dưỡng cấp tính (gần đây), cân nặng không đủ so với chiều cao hiện tại
  • "Nhẹ cân" (Underweight): Dùng cho W/A - Cân nặng không đủ so với tuổi, có thể do thấp còi hoặc gầy còm hoặc cả hai
  • "Thấp còi/Còi" (Stunted): Dùng cho H/A - Phản ánh suy dinh dưỡng mãn tính (kéo dài), chiều cao không đủ so với tuổi

🚨 Về Mức Độ Cảnh Báo

  • 🔴 RED (Đỏ): Mức độ NẶNG hoặc BÉO PHÌ → Cần can thiệp khẩn cấp
  • 🟠 ORANGE (Cam): Mức độ VỪA hoặc THỪA CÂN → Cần theo dõi và can thiệp
  • 🟢 GREEN (Xanh): BÌNH THƯỜNG → Duy trì chế độ dinh dưỡng
  • 🔵 CYAN/BLUE (Lam): CAO BẤT THƯỜNG → Cần kiểm tra nguyên nhân
  • ⚫ GRAY (Xám): CHƯA CÓ DỮ LIỆU → Cần bổ sung đo đạc

📊 Về Z-score Category

  • Hiển thị ở cột "Kết quả" với format: (Median đến +1SD)
  • Giúp xác định chính xác vị trí trẻ trong phổ phân phối chuẩn WHO
  • Mỗi chỉ số có 9 categories từ < -3SD đến > +3SD