1. Giới thiệu
Để tính toán chỉ số Z-Score chính xác theo chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), việc thực hiện cân đo đúng kỹ thuật là yếu tố quyết định. Sai sót nhỏ trong khâu đo lường có thể làm lệch kết quả đánh giá tình trạng dinh dưỡng của trẻ, dẫn đến sai định hướng trong can thiệp y tế hoặc tư vấn dinh dưỡng.
2. Nguyên tắc chung
Để đảm bảo kết quả chính xác nhất, luôn tuân thủ các nguyên tắc cơ bản sau đây trước và trong khi đo:
- Thực hiện cân đo vào buổi sáng, trước bữa ăn hoặc cách ít nhất 2 giờ sau khi ăn.
- Trẻ mặc quần áo mỏng nhẹ, bỏ giày dép, mũ, và các phụ kiện.
- Dụng cụ cân đo phải được đặt trên mặt phẳng, hiệu chỉnh (zero) trước mỗi lần sử dụng.
- Mỗi chỉ số nên được đo ít nhất 2 lần, lấy giá trị trung bình nếu có chênh lệch.
3. Kỹ thuật cân nặng
Quy trình cân nặng chuẩn cho trẻ, đặc biệt là trẻ đã có thể đứng vững:
Chuẩn bị dụng cụ
Sử dụng cân điện tử hoặc cân đồng hồ có độ chính xác 0,1 kg. Đặt cân trên bề mặt cứng, phẳng và ổn định.
Thực hiện
Cho trẻ đứng thẳng giữa bàn cân, hai tay buông tự nhiên, mắt nhìn thẳng.
Đọc kết quả
Đọc và ghi lại kết quả chính xác đến 0,1 kg.
Lưu ý đặc biệt
- Với trẻ dưới 2 tuổi, cân khi trẻ nằm bằng cân điện tử trẻ sơ sinh hoặc cân treo chuyên dụng.
- Nếu cân cùng mẹ (do trẻ không hợp tác), cần trừ trọng lượng mẹ (đã cân trước đó) để xác định cân nặng thực của trẻ.
4. Kỹ thuật đo chiều dài / chiều cao
Kỹ thuật đo sẽ khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi của trẻ. Chọn đúng phương pháp dưới đây:
a. Trẻ dưới 2 tuổi – Đo chiều dài nằm
Sử dụng thước đo nằm chuyên dụng có tấm chắn đầu cố định và bàn đỡ chân di động.
Trẻ nằm ngửa, đầu chạm tấm chắn đầu cố định.
Giữ đầu ở tư thế thẳng, mắt nhìn thẳng lên trần (cần 1 người hỗ trợ giữ đầu).
Duỗi thẳng chân, ép bàn chân vuông góc với thước bằng tấm đỡ di động.
Đọc kết quả chính xác đến 0,1 cm trên vạch chia của thước.
b. Trẻ từ 2 tuổi trở lên – Đo chiều cao đứng
Sử dụng thước đo thẳng đứng được cố định chắc chắn trên tường.
Trẻ đứng thẳng, lưng áp sát thước. Gót chân, mông, vai và chẩm (phần sau đầu) chạm vào mặt phẳng của thước.
Mắt nhìn thẳng về phía trước, theo đường Frankfurt (đường nối từ mép dưới hốc mắt đến điểm cao nhất của tai).
Gạt thước chặn đầu vuông góc, áp nhẹ vào đỉnh đầu và đọc số đo chính xác đến 0,1 cm.
5. Kỹ thuật đo vòng đầu
Kỹ thuật này chủ yếu áp dụng cho trẻ dưới 2 tuổi để theo dõi sự phát triển của não bộ.
Dụng cụ
Sử dụng thước dây mềm, không giãn, có độ chính xác đến 0,1 cm.
Cách đo
Đặt thước dây vòng quanh đầu, đi qua điểm cao nhất của trán (phía trên lông mày) và phần nhô nhất phía sau đầu (chẩm).
Đọc kết quả
Đảm bảo thước nằm ngang, không xiên. Đọc kết quả chính xác đến 0,1 cm.
6. Ghi chép và Nhập liệu
Việc ghi chép cẩn thận và nhập liệu chính xác là bước cuối cùng để hoàn tất quy trình:
- Ghi ngay kết quả sau mỗi lần đo, tránh ước lượng hoặc ghi nhớ.
- Nếu có sai lệch > 0,2 kg (cân nặng) hoặc > 0,5 cm (chiều cao) giữa các lần đo, cần thực hiện đo lại lần thứ ba.
- Sau khi hoàn tất, nhập dữ liệu vào phần mềm tính Z-Score WHO.
Các chỉ số Z-Score chính
Đây là các chỉ số dinh dưỡng quan trọng được tính toán từ số đo của trẻ. Nhấp vào từng chỉ số để xem mô tả:
Cân nặng theo tuổi (W/A)
Phản ánh tình trạng thiếu cân (underweight) chung, không phân biệt thiếu dinh dưỡng cấp hay mạn tính.
Chiều cao theo tuổi (H/A)
Phản ánh tình trạng còi cọc (stunting), là hậu quả của thiếu dinh dưỡng mạn tính hoặc kéo dài.
Cân nặng theo chiều cao (W/H)
Phản ánh tình trạng gầy còm (wasting), là biểu hiện của thiếu dinh dưỡng cấp tính. Cũng dùng để xác định thừa cân, béo phì.
BMI theo tuổi (BMI/A)
Tương tự W/H, dùng để sàng lọc tình trạng gầy còm, thừa cân và béo phì, đặc biệt hữu ích cho trẻ lớn.
7. Một số lỗi thường gặp
Nhận diện và khắc phục lỗi là rất quan trọng. Nhấp vào từng lỗi (trên mobile) để xem chi tiết hậu quả và cách khắc phục.
| Lỗi Phổ Biến | Hậu Quả | Cách Khắc Phục |
|---|---|---|
| Cân không đặt trên mặt phẳng | Trọng lượng sai lệch | Kiểm tra độ cân bằng trước khi đo |
|
Hậu quả: Trọng lượng sai lệch Khắc phục: Kiểm tra độ cân bằng trước khi đo |
||
| Trẻ mặc nhiều quần áo | Cân nặng cao hơn thực tế | Cho trẻ mặc đồ mỏng, tháo phụ kiện |
|
Hậu quả: Cân nặng cao hơn thực tế Khắc phục: Cho trẻ mặc đồ mỏng, tháo phụ kiện |
||
| Không duỗi thẳng chân khi đo chiều dài | Chiều dài thấp hơn thực tế | Người đo phụ giữ cố định đầu, người còn lại duỗi chân |
|
Hậu quả: Chiều dài thấp hơn thực tế Khắc phục: Người đo phụ giữ cố định đầu, người còn lại duỗi chân |
||
| Đọc sai vạch chia trên thước | Lệch giá trị | Đảm bảo mắt song song với điểm đọc |
|
Hậu quả: Lệch giá trị Khắc phục: Đảm bảo mắt song song với điểm đọc |
||
Minh Họa Tác Động Của Lỗi
Biểu đồ dưới đây minh họa cách các lỗi nhỏ có thể làm sai lệch kết quả cân nặng thực tế của trẻ (ví dụ: cân nặng thực là 10.0 kg).
8. Kết luận
Thực hiện đúng kỹ thuật cân đo là bước đầu tiên và quan trọng nhất để đảm bảo độ chính xác của chỉ số Z-Score WHO.
Mỗi con số đo lường chính xác không chỉ phản ánh tình trạng phát triển thể chất của trẻ, mà còn là cơ sở khoa học vững chắc để theo dõi sức khỏe, phát hiện sớm các vấn đề như suy dinh dưỡng, thừa cân hay rối loạn tăng trưởng, từ đó có can thiệp kịp thời và hiệu quả.
